rig front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rig front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rig front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rig front.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rig front
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mặt trước thiết bị
Từ liên quan
- rig
- riga
- rigel
- right
- rigid
- rigil
- rigor
- rig up
- rigged
- rigger
- righto
- rights
- rigour
- rigout
- rig out
- rigging
- righlet
- rightly
- rigidly
- rig crew
- rig down
- rig iron
- rig-veda
- rigatoni
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- rigidify
- rigidity
- rigorism
- rigorous
- rig floor
- rig front
- rig power
- rigescent
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- rigid bar
- rigid box
- rigid leg
- rigid pvc
- rigid tie
- rigidizer
- rigidness
- rigmarole
- rig prices