rigging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigging.
Từ điển Anh Việt
rigging
* danh từ
sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
sự truyền lực bằng đòn bẩy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rigging
* kỹ thuật
dây buộc
dây treo
giàn máy khoan
hệ thống ống
phụ tùng
sự lắp ráp
trang bị
xây dựng:
đồ buộc (dùng để cẩu, neo)
thiết bị được mang
truyền động cần bẩy
giao thông & vận tải:
sự chằng buộc
cơ khí & công trình:
truyền động đòn bẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigging
gear consisting of ropes etc. supporting a ship's masts and sails
Synonyms: tackle
Similar:
rig: formation of masts, spars, sails, etc., on a vessel
rig: arrange the outcome of by means of deceit
rig an election
Synonyms: set up
rig: manipulate in a fraudulent manner
rig prices
Synonyms: manipulate
rig: connect or secure to
They rigged the bomb to the ignition
rig: equip with sails or masts
rig a ship