rigging down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigging down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigging down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigging down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rigging down

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự hạ dàn khoai

    sự tháo dỡ dàn khoan