rigout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigout

    a person's costume (especially if bizarre)

    What a queer rigout!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).