rig floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rig floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rig floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rig floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rig floor

    * kỹ thuật

    sàn khoan

    hóa học & vật liệu:

    sàn khoan (kỹ thuật khoan)