rig crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rig crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rig crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rig crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rig crew

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kíp ở máy khoan