rigescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigescent.

Từ điển Anh Việt

  • rigescent

    /ri'dʤesnt/

    * tính từ

    khá cứng rắn

    trở nên cứng