rigged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rigged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rigged
fitted or equipped with necessary rigging (sails and shrouds and stays etc)
Antonyms: unrigged
Similar:
rig: arrange the outcome of by means of deceit
rig an election
Synonyms: set up
rig: manipulate in a fraudulent manner
rig prices
Synonyms: manipulate
rig: connect or secure to
They rigged the bomb to the ignition
rig: equip with sails or masts
rig a ship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).