rigger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rigger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rigger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rigger.

Từ điển Anh Việt

  • rigger

    /'rigə/

    * danh từ

    (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm

    người lắp ráp máy bay

    (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)

    người lừa đảo; người gian lận

    người mua vét hàng hoá để đầu cơ

    người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rigger

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dây nhợ

    thợ nề

    giao thông & vận tải:

    thợ chằng buộc

    toán & tin:

    thợ nề, dây nhợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rigger

    someone who rigs ships

    a long slender pointed sable brush used by artists

    Synonyms: rigger brush

    someone who works on an oil rig

    Synonyms: oil rigger

    a sailing vessel with a specified rig

    a square rigger