red trillium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red trillium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red trillium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red trillium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red trillium
trillium of northeastern United States with sessile leaves and red or purple flowers having a pungent odor
Synonyms: toadshade, sessile trillium, Trillium sessile
Similar:
purple trillium: trillium of eastern North America having malodorous pink to purple flowers and an astringent root used in folk medicine especially to ease childbirth
Synonyms: birthroot, Trillium erectum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun