red squirrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red squirrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red squirrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red squirrel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red squirrel
common reddish-brown squirrel of Europe and parts of Asia
Synonyms: cat squirrel, Sciurus vulgaris
Similar:
american red squirrel: of northern United States and Canada
Synonyms: spruce squirrel, Sciurus hudsonicus, Tamiasciurus hudsonicus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun