red snapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red snapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red snapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red snapper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red snapper
highly esteemed reddish lean flesh of snapper from Atlantic coast and Gulf of Mexico
an esteemed food fish with pinkish red head and body; common in the Atlantic coastal waters of North America and the Gulf of Mexico
Synonyms: Lutjanus blackfordi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun