red sandalwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red sandalwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red sandalwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red sandalwood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red sandalwood
tree of India and East Indies yielding a hard fragrant timber prized for cabinetwork and dark red heartwood used as a dyewood
Synonyms: red sanders, red sanderswood, red saunders, Pterocarpus santalinus
Similar:
ruby wood: hard durable wood of red sandalwood trees (Pterocarpus santalinus); prized for cabinetwork
coralwood: East Indian tree with racemes of yellow-white flowers; cultivated as an ornamental
Synonyms: coral-wood, Barbados pride, peacock flower fence, Adenanthera pavonina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun