red lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red lead.

Từ điển Anh Việt

  • red lead

    /'red'led/

    * danh từ

    (hoá học) Minium

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • red lead

    * kỹ thuật

    bột chì đỏ

    minium chì

    hóa học & vật liệu:

    chì đỏ

    chì plumbat

    chì tetroxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • red lead

    a reddish oxide of lead (Pb3O4) used as a pigment in paints and in glass and ceramics

    Synonyms: minium