red lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red lead.
Từ điển Anh Việt
red lead
/'red'led/
* danh từ
(hoá học) Minium
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red lead
* kỹ thuật
bột chì đỏ
minium chì
hóa học & vật liệu:
chì đỏ
chì plumbat
chì tetroxit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red lead
a reddish oxide of lead (Pb3O4) used as a pigment in paints and in glass and ceramics
Synonyms: minium
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun