red currant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red currant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red currant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red currant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red currant
* kinh tế
phúc bồn đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red currant
cultivated European current bearing small edible red berries
Synonyms: garden current, Ribes rubrum
small red berries used primarily in jams and jellies
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun