pulse servo-system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulse servo-system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulse servo-system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulse servo-system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pulse servo-system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ secvo xung