passive resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive resistance.

Từ điển Anh Việt

  • passive resistance

    * danh từ

    sự kháng cự tiêu cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive resistance

    * kinh tế

    sự kháng cự tiêu cực

    sự không nộp thu để kháng tiêu cực

    sự không nộp thuế

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    áp lực đất bị động

Từ điển Anh Anh - Wordnet