passive resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passive resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive resistance.
Từ điển Anh Việt
passive resistance
* danh từ
sự kháng cự tiêu cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passive resistance
* kinh tế
sự kháng cự tiêu cực
sự không nộp thu để kháng tiêu cực
sự không nộp thuế
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
áp lực đất bị động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passive resistance
peaceful resistance to a government by fasting or refusing to cooperate
Synonyms: nonviolent resistance, nonviolence
Từ liên quan
- passive
- passively
- passiveness
- passive bond
- passive debt
- passive grab
- passive load
- passive loan
- passive open
- passive star
- passive color
- passive crack
- passive radar
- passive trust
- passive voice
- passive wedge
- passive (a-no)
- passive aerial
- passive anchor
- passive device
- passive dipole
- passive filter
- passive income
- passive method
- passive safety
- passive sensor
- passive source
- passive system
- passive threat
- passive tremor
- passive antenna
- passive circuit
- passive control
- passive element
- passive gateway
- passive network
- passive process
- passive station
- passive commerce
- passive exercise
- passive flat car
- passive graphics
- passive immunity
- passive junction
- passive movement
- passive pressure
- passive repeater
- passive resister
- passive component
- passive electrode