passive double reflector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passive double reflector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passive double reflector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passive double reflector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passive double reflector

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ phản xạ kép thụ động