moon trefoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moon trefoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moon trefoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moon trefoil.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moon trefoil
evergreen shrub of southern European highlands having downy foliage and a succession of yellow flowers throughout the summer followed by curious snail-shaped pods
Synonyms: Medicago arborea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- moon
- moony
- moonie
- moon on
- mooneye
- moonily
- moonish
- moonlit
- moonset
- moon ray
- moon-eye
- moon-ray
- moonbeam
- mooncalf
- moonfish
- moonless
- moonlike
- moonrise
- moonseed
- moonshot
- moonwalk
- moonwort
- moon roof
- moon shot
- moon-eyed
- moonfaced
- mooniness
- moonlight
- moonscape
- moonshell
- moonshine
- moonshiny
- moonstone
- moon about
- moon craft
- moon daisy
- moon shell
- moon-blind
- moon-bound
- moon-faced
- moon-round
- moonflower
- moonshiner
- moonstruck
- moon around
- moon carrot
- moon curser
- moon-curser
- mooney unit
- moonlighter