mode table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mode table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mode table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mode table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mode table
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng chế độ
bảng kiểu
Từ liên quan
- mode
- model
- modem
- modern
- modest
- model t
- modeled
- modeler
- moderne
- modesty
- modeling
- modeller
- moderate
- moderato
- modernly
- modestly
- mode skip
- modelling
- moderated
- moderator
- modernise
- modernism
- modernist
- modernity
- modernize
- mode shift
- mode table
- model code
- model file
- model pile
- model test
- modem card
- modem port
- moderately
- moderating
- moderation
- moderatism
- modern era
- modern man
- modern-day
- modernised
- modernized
- modernizer
- modernness
- modestness
- mode switch
- mode volume
- model basin
- model maker
- model stock