moderating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moderating

    lessening in intensity or strength

    Antonyms: intensifying

    Similar:

    moderate: preside over

    John moderated the discussion

    Synonyms: chair, lead

    moderate: make less fast or intense

    moderate your speed

    control: lessen the intensity of; temper; hold in restraint; hold or keep within limits

    moderate your alcohol intake

    hold your tongue

    hold your temper

    control your anger

    Synonyms: hold in, hold, contain, check, curb, moderate

    mince: make less severe or harsh

    He moderated his tone when the students burst out in tears

    Synonyms: soften, moderate

    tone down: make less strong or intense; soften

    Tone down that aggressive letter

    The author finally tamed some of his potentially offensive statements

    Synonyms: moderate, tame

    chasten: restrain

    Synonyms: moderate, temper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).