lev davidovich bronstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lev davidovich bronstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lev davidovich bronstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lev davidovich bronstein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lev davidovich bronstein
Similar:
trotsky: Russian revolutionary and Communist theorist who helped Lenin and built up the army; he was ousted from the Communist Party by Stalin and eventually assassinated in Mexico (1879-1940)
Synonyms: Leon Trotsky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lev
- leva
- levi
- levy
- levee
- level
- lever
- levin
- levis
- levant
- levi's
- levite
- levity
- levator
- leveled
- leveler
- leveret
- levitra
- levanter
- level of
- leveling
- leveller
- lever up
- leverage
- leviable
- levigate
- levirate
- levitate
- levodopa
- levulose
- levy tax
- levantine
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- lever arm
- lever lid
- leviathan
- levitated
- levitical
- leviticus
- levulinic
- levulosan
- lev ivanov
- level best
- level book