internal wiring (within a building) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal wiring (within a building) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal wiring (within a building) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal wiring (within a building).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internal wiring (within a building)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đi dây bên trong