internal secretion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal secretion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal secretion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal secretion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internal secretion

    * kỹ thuật

    nội tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • internal secretion

    Similar:

    hormone: the secretion of an endocrine gland that is transmitted by the blood to the tissue on which it has a specific effect

    Synonyms: endocrine