internal revenue service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal revenue service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal revenue service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal revenue service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internal revenue service

    * kinh tế

    cục thuế nội địa Hoa Kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • internal revenue service

    the bureau of the Treasury Department responsible for tax collections

    Synonyms: IRS