internal auditory artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internal auditory artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal auditory artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal auditory artery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
internal auditory artery
Similar:
labyrinthine artery: an artery that is a branch of the basilar artery that supplies the labyrinth
Synonyms: artery of the labyrinth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- internal
- internals
- internally
- internalise
- internality
- internalize
- internal ear
- internal fin
- internal lap
- internalness
- internal data
- internal debt
- internal door
- internal file
- internal font
- internal gain
- internal gear
- internal grid
- internal heat
- internal knot
- internal link
- internal loan
- internal lock
- internal mail
- internal name
- internal pile
- internal ring
- internal skin
- internal sort
- internal span
- internal wall
- internal wave
- internal (int)
- internal angle
- internal crack
- internal drain
- internal drive
- internal error
- internal event
- internal force
- internal frame
- internal label
- internal level
- internal mixer
- internal model
- internal modem
- internal noise
- internal organ
- internal point
- internal ratio