input/output list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input/output list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input/output list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input/output list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input/output list

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách nhập/xuất

    danh sách ra/vào