input/output channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input/output channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input/output channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input/output channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input/output channel

    * kỹ thuật

    kênh nhập/xuất

    toán & tin:

    kênh ra/vào

    kênh vào/ra