input/output interrupt identification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

input/output interrupt identification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm input/output interrupt identification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của input/output interrupt identification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • input/output interrupt identification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nhận dạng ngắt nhập/xuất

    sự nhận dạng ngắt ra/vào