heart muscle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart muscle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart muscle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart muscle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heart muscle

    Similar:

    cardiac muscle: the muscle tissue of the heart; adapted to continued rhythmic contraction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).