heart failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart failure.

Từ điển Anh Việt

  • heart failure

    /'hɑ:t'feiljə/

    * danh từ

    (y học) chứng liệt tim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heart failure

    * kỹ thuật

    suy tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heart failure

    inability of the heart to pump enough blood to sustain normal bodily functions

    Synonyms: coronary failure