hand puppet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand puppet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand puppet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand puppet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand puppet
a puppet with a cloth body and hollow head; fits over the hand
Synonyms: glove puppet, glove doll
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hand
- hands
- handy
- handed
- handel
- hander
- handle
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hand axe
- hand car
- hand dog
- hand job
- hand nut
- hand out
- hand pit
- hand ram
- hand saw
- hand tap
- hand-dye
- hand-gun
- handball
- handbell
- handbill
- handbook
- handcart
- handclap
- handcuff
- handfast
- handgrip
- handheld
- handhold
- handicap
- handless
- handline
- handling
- handlock