hand drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand drill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hand drill
* kỹ thuật
cái khoan tay
máy khoan tay
ô tô:
máy khoan cầm tay
xây dựng:
sự khoan tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand drill
a small portable drill held and operated by hand
Synonyms: handheld drill
Từ liên quan
- hand
- hands
- handy
- handed
- handel
- hander
- handle
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hand axe
- hand car
- hand dog
- hand job
- hand nut
- hand out
- hand pit
- hand ram
- hand saw
- hand tap
- hand-dye
- hand-gun
- handball
- handbell
- handbill
- handbook
- handcart
- handclap
- handcuff
- handfast
- handgrip
- handheld
- handhold
- handicap
- handless
- handline
- handling
- handlock