group meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

group meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group meeting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • group meeting

    Similar:

    meeting: a formally arranged gathering

    next year the meeting will be in Chicago

    the meeting elected a chairperson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).