fin whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fin whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fin whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fin whale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fin whale
Similar:
finback: large flat-headed whalebone whale having deep furrows along the throat; of Atlantic and Pacific
Synonyms: finback whale, common rorqual, Balaenoptera physalus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fin
- find
- fine
- fink
- finn
- final
- finch
- finer
- fines
- finis
- finny
- finale
- fincen
- finder
- finely
- finery
- finger
- finial
- fining
- finish
- finite
- finlet
- finnan
- finned
- finner
- finnic
- finable
- finagle
- finally
- finance
- finback
- finding
- finesse
- finical
- finicky
- finikin
- finland
- finless
- finnish
- fin keel
- fin post
- fin tube
- fin-back
- fin-like
- finagler
- finalise
- finalist
- finality
- finalize
- finances