fair trade law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fair trade law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fair trade law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fair trade law.
Từ điển Anh Việt
Fair trade law
(Econ) Luật thương mại công bằng.
+ Ở Mỹ đã có một số nỗ lực nhằm thiết lập các mức giá bán lẻ tối thiểu theo khuôn khổ pháp luật (các thoả thuận được duy trì mức giá bán lại) đối với các hàng hoá có nhãn hiệu và tên gọi.
Từ liên quan
- fair
- fairy
- faired
- fairly
- fairily
- fairing
- fairish
- fairway
- fair sex
- fair use
- fairlead
- fairness
- fairydom
- fairyism
- fair area
- fair ball
- fair copy
- fair deal
- fair game
- fair rent
- fair wage
- fair wind
- fair-maid
- fairbanks
- fairy cup
- fairyhood
- fairyland
- fairytale
- fair catch
- fair price
- fair trade
- fair value
- fair wages
- fair-faced
- fairground
- fairy bell
- fairy ring
- fairy tale
- fairy-land
- fairy-like
- fairy-tale
- fair chance
- fair-ground
- fair-haired
- fair-minded
- fair-spoken
- fairy lamps
- fairy light
- fairy story
- fair hearing