clear screen (cs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear screen (cs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear screen (cs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear screen (cs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clear screen (cs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    xóa màn hình