by and by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by and by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by and by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by and by.
Từ điển Anh Việt
by and by
/'baiənd'bai/
* danh từ
tương lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by and by
at some eventual time in the future
By and by he'll understand
I'll see you later
Synonyms: later
Từ liên quan
- by
- bye
- byrd
- byre
- byte
- bylaw
- byron
- byway
- by far
- by-bid
- by-end
- by-law
- by-low
- by-pit
- by-way
- byblos
- bygone
- bylaws
- byline
- byname
- bypass
- bypast
- bypath
- byplay
- byrnie
- byroad
- byssus
- byword
- byzant
- by hand
- by luck
- by-blow
- by-lane
- by-laws
- by-line
- by-name
- by-pass
- by-path
- by-road
- by-wash
- by-work
- bycatch
- bye-bye
- bye-law
- byerite
- byronic
- byscute
- bytrade
- bywoner
- by heart