business survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business survey

    * kinh tế

    điều tra tình hình thương mại

    sự khảo sát thương nghiệp