business reputation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business reputation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business reputation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business reputation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business reputation

    * kinh tế

    uy tín kinh doanh

    uy tín làm ăn