business report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • business report

    * kinh tế

    báo cáo doanh nghiệp