business office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business office.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business office

    Similar:

    office: place of business where professional or clerical duties are performed

    he rented an office in the new building

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).