business editor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
business editor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business editor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business editor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
business editor
the newspaper editor responsible for business news
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- business
- businessman
- businessmen
- business day
- business dip
- business end
- business law
- business man
- business tax
- businesslike
- business area
- business bank
- business book
- business call
- business card
- business cost
- business data
- business days
- business deal
- business done
- business firm
- business fund
- business game
- business life
- business line
- business loan
- business mind
- business news
- business plan
- business risk
- business suit
- business tout
- business town
- business trip
- business unit
- business user
- business zone
- business-like
- businesswoman
- business agent
- business audit
- business crime
- business cycle
- business diary
- business field
- business giant
- business goals
- business group
- business guide
- business guild