business community nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business community nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business community giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business community.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business community

    Similar:

    businessmen: the body of individuals who manage businesses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).