auto tiltaway steering wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auto tiltaway steering wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto tiltaway steering wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto tiltaway steering wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auto tiltaway steering wheel
* kỹ thuật
ô tô:
tay lái tự động nghiêng
Từ liên quan
- auto
- autobus
- autocad
- autocar
- autocue
- automat
- autopay
- autopsy
- autosyn
- auto key
- auto-run
- auto-tab
- autobahn
- autocode
- autocoid
- autocrat
- autodafe
- autodump
- autodyne
- autoflow
- autogamy
- autogeny
- autogiro
- autogyro
- autoload
- autolyze
- automata
- automate
- autonomy
- autophya
- autopsic
- autoptic
- autosave
- autosome
- autotest
- autotomy
- autotune
- autotype
- autotypy
- auto bike
- auto dial
- auto jumb
- auto loan
- auto mode
- auto part
- auto race
- auto save
- auto tire
- auto-boot
- auto-call