auto indent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auto indent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto indent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto indent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auto indent

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thụt lề tự động

    tự động thụt lề