gửi rễ trong Tiếng Anh là gì?
gửi rễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gửi rễ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gửi rễ
(cũng nói ở rễ) live at one's in laws' (nói về người chồng)
tục gửi rễ matrilocat
Từ liên quan
- gửi
- gửi ra
- gửi rể
- gửi rễ
- gửi xe
- gửi áo
- gửi đi
- gửi bán
- gửi con
- gửi của
- gửi gấm
- gửi gấp
- gửi gắm
- gửi lại
- gửi lời
- gửi sai
- gửi thư
- gửi tin
- gửi trả
- gửi tới
- gửi bằng
- gửi hàng
- gửi nhận
- gửi quân
- gửi thân
- gửi tiền
- gửi điện
- gửi xương
- gửi để bán
- gửi bảo đảm
- gửi hóa đơn
- gửi tiếp tế
- gửi trả lại
- gửi vào kho
- gửi đồ mừng
- gửi bưu điện
- gửi giấy báo
- gửi kèm theo
- gửi lời chào
- gửi lời thăm
- gửi thông tư
- gửi thông tri
- gửi xác ở đâu
- gửi thiếp mừng
- gửi bằng xe lửa
- gửi hàng để bán
- gửi một lần nữa
- gửi qua bưu điện
- gửi bằng điện báo
- gửi lời chúc mừng