gửi con trong Tiếng Anh là gì?
gửi con trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gửi con sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gửi con
have someone else take care of the children
Từ liên quan
- gửi
 - gửi ra
 - gửi rể
 - gửi rễ
 - gửi xe
 - gửi áo
 - gửi đi
 - gửi bán
 - gửi con
 - gửi của
 - gửi gấm
 - gửi gấp
 - gửi gắm
 - gửi lại
 - gửi lời
 - gửi sai
 - gửi thư
 - gửi tin
 - gửi trả
 - gửi tới
 - gửi bằng
 - gửi hàng
 - gửi nhận
 - gửi quân
 - gửi thân
 - gửi tiền
 - gửi điện
 - gửi xương
 - gửi để bán
 - gửi bảo đảm
 - gửi hóa đơn
 - gửi tiếp tế
 - gửi trả lại
 - gửi vào kho
 - gửi đồ mừng
 - gửi bưu điện
 - gửi giấy báo
 - gửi kèm theo
 - gửi lời chào
 - gửi lời thăm
 - gửi thông tư
 - gửi thông tri
 - gửi xác ở đâu
 - gửi thiếp mừng
 - gửi bằng xe lửa
 - gửi hàng để bán
 - gửi một lần nữa
 - gửi qua bưu điện
 - gửi bằng điện báo
 - gửi lời chúc mừng
 


