gửi của trong Tiếng Anh là gì?
gửi của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gửi của sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gửi của
entrust one's money or goods to the take care of another (for safekeeping)
Từ liên quan
- gửi
- gửi ra
- gửi rể
- gửi rễ
- gửi xe
- gửi áo
- gửi đi
- gửi bán
- gửi con
- gửi của
- gửi gấm
- gửi gấp
- gửi gắm
- gửi lại
- gửi lời
- gửi sai
- gửi thư
- gửi tin
- gửi trả
- gửi tới
- gửi bằng
- gửi hàng
- gửi nhận
- gửi quân
- gửi thân
- gửi tiền
- gửi điện
- gửi xương
- gửi để bán
- gửi bảo đảm
- gửi hóa đơn
- gửi tiếp tế
- gửi trả lại
- gửi vào kho
- gửi đồ mừng
- gửi bưu điện
- gửi giấy báo
- gửi kèm theo
- gửi lời chào
- gửi lời thăm
- gửi thông tư
- gửi thông tri
- gửi xác ở đâu
- gửi thiếp mừng
- gửi bằng xe lửa
- gửi hàng để bán
- gửi một lần nữa
- gửi qua bưu điện
- gửi bằng điện báo
- gửi lời chúc mừng