top of the inning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

top of the inning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top of the inning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top of the inning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • top of the inning

    Similar:

    top: the first half of an inning; while the visiting team is at bat

    a relief pitcher took over in the top of the fifth

    Antonyms: bottom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).